Ly hôn không chỉ là sự đổ vỡ trong quan hệ tình cảm mà còn kéo theo nhiều hệ lụy pháp lý về chia tài sản, nhất là khi tài sản đó đã được góp vốn vào công ty, hợp tác xã, dự án đầu tư. Việc xác định rõ tài sản góp vốn sau ly hôn là của ai, xử lý ra sao, là vấn đề nhạy cảm và dễ phát sinh tranh chấp.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ quy định pháp luật, cách xử lý tài sản góp vốn sau khi ly hôn cũng như những lưu ý để bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
>>> Xem thêm: Các loại giấy tờ cần chuẩn bị cho việc công chứng hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất nhanh chóng.
Căn cứ pháp lý
-
Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 – Điều 59, 60
-
Luật Doanh nghiệp 2020 – Điều 35, 36
-
Bộ luật Dân sự 2015 – Điều 219, 213
-
Luật Công chứng 2024 – Điều 42
Tài sản góp vốn là gì? Có phải tài sản chung?
Góp vốn là việc đưa tài sản vào công ty/doanh nghiệp nhằm đổi lấy phần vốn góp, cổ phần hoặc lợi ích đầu tư.
👉 Nếu tài sản đó hình thành trong thời kỳ hôn nhân, thì theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:
“Được xác định là tài sản chung, trừ khi có thỏa thuận là tài sản riêng.”
📍 Vậy nên, dù chỉ một người đứng tên trên hợp đồng góp vốn hoặc giấy đăng ký kinh doanh, tài sản này vẫn có thể là tài sản chung nếu không chứng minh được là tài sản riêng.
Tài sản góp vốn sau ly hôn sẽ xử lý thế nào?
1. Chia theo thỏa thuận của vợ chồng
Theo Điều 59 Luật HN&GĐ 2014:
“Tài sản chung của vợ chồng được chia theo thỏa thuận; nếu không thỏa thuận được thì chia đôi có tính đến công sức, lỗi, và hoàn cảnh.”
➡️ Nếu hai bên tự thỏa thuận chia phần vốn góp (ví dụ: chồng tiếp tục sở hữu phần góp vốn, vợ nhận giá trị tương đương bằng tài sản khác), tòa án sẽ công nhận.
2. Trường hợp không thỏa thuận được – tòa án phân xử
📌 Khi tranh chấp, tòa án sẽ:
-
Xác định giá trị phần vốn góp tại thời điểm chia tài sản
-
Xem xét mức độ đóng góp của từng bên
-
Ra phán quyết chia đôi hoặc theo tỷ lệ phù hợp
Ví dụ:
Cặp vợ chồng cùng góp vốn 3 tỷ đồng mở công ty. Khi ly hôn, tòa xác định công ty còn hoạt động, vốn không thay đổi, nhưng người vợ không trực tiếp quản lý. Tòa quyết định: vợ được 40%, chồng 60%.
3. Trường hợp đặc biệt – góp vốn bằng bất động sản
⚠️ Nếu phần góp vốn là bất động sản hoặc tài sản lớn, việc chuyển nhượng tài sản khi ly hôn phải được công chứng hợp lệ, kèm theo thủ tục đăng ký biến động quyền sở hữu/cổ phần.
Theo Điều 219 BLDS 2015:
“Tài sản chung có thể được chia để mỗi bên sở hữu riêng hoặc định đoạt bằng thỏa thuận, hợp đồng hoặc bản án có hiệu lực.”
>>> Xem thêm: Có được sửa lỗi chính tả sau khi văn bản đã công chứng?
Những lưu ý khi tách tài sản góp vốn sau ly hôn
✅ Cần chuẩn bị:
-
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
-
Giấy tờ góp vốn: hợp đồng góp vốn, hợp đồng thuê đất, tài sản góp vốn…
-
Tài liệu xác nhận tài sản là chung hay riêng (giấy chứng nhận, thỏa thuận tài sản riêng…)
✅ Cách xử lý:
-
Lập văn bản thỏa thuận chia tài sản có công chứng
-
Nếu không thỏa thuận được: yêu cầu tòa án chia tài sản chung
-
Sau khi chia: thực hiện thay đổi đăng ký doanh nghiệp tại Sở KH&ĐT nếu có thay đổi chủ sở hữu/cổ đông
Ví dụ thực tế
🧾 Trường hợp tại Bình Dương (2022):
Vợ chồng anh T. cùng góp vốn mua đất đầu tư resort, giấy chứng nhận đứng tên chồng. Khi ly hôn, người vợ yêu cầu chia 50% giá trị đất, nhưng chồng không đồng ý.
Tòa án xác định đất mua trong thời kỳ hôn nhân, có tài liệu chuyển tiền từ tài khoản vợ.
➡️ Tòa buộc chia 50% giá trị quyền sử dụng đất, dù giấy chứng nhận chỉ đứng tên chồng.
Làm sao để tránh tranh chấp tài sản góp vốn khi ly hôn?
💡 Một số gợi ý phòng ngừa:
-
Trước khi góp vốn, nên lập văn bản thỏa thuận tài sản riêng
-
Ghi rõ nguồn gốc tài sản góp vốn là của ai
-
Đăng ký sở hữu/cổ phần theo đúng tỉ lệ góp vốn
-
Luôn công chứng hợp đồng góp vốn để làm chứng cứ khi xảy ra tranh chấp
Kết luận
Tài sản góp vốn sau ly hôn là vấn đề nhạy cảm và dễ phát sinh tranh chấp nếu không xác lập rõ ràng ngay từ đầu. Việc có hay không có thỏa thuận tài sản riêng, tài liệu chứng minh và sự minh bạch trong quản lý doanh nghiệp là những yếu tố quyết định quyền lợi sau này.
👉 Hãy chủ động về mặt pháp lý để tránh thiệt hại về sau – đừng để chia tay lại dẫn đến chia tranh chấp.
Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!
Các bài viết liên quan:
>>> Sao y chứng thực để làm hồ sơ du học, định cư – Cần lưu ý gì?
>>> Góp vốn bằng đất dự án chưa đủ pháp lý: hậu quả?
>>> Công chứng là gì? Tất tần tật thông tin về công chứng mà bạn cần biết
>>> Phí công chứng tại nhà 0 đồng từ Văn phòng công chứng uy tín
>>> Văn phòng công chứng tư nhân là gì? Có gì khác công chứng nhà nước?
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com